Cẩm nang xây dựng

Báo Giá Xây Dựng Phần Thô Nhà Phố Năm 2025

Xây nhà phố là một trong những quyết định lớn nhất trong đời, và việc hiểu rõ chi phí xây thô là bước đi đầu tiên. Chắc hẳn nhiều người đã từng băn khoăn khi nhận được các báo giá xây thô nhà phố với sự chênh lệch có khi lên đến cả triệu đồng mỗi mét vuông. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ những yếu tố kỹ thuật và vật liệu then chốt.

Sự khác biệt về giá không chỉ nằm ở loại vật liệu cụ thể, mà ở cả hệ kết cấu móng và khung chịu lực được thiết kế để đảm bảo sự kiên cố và bền vững của công trình. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đúng đắn, dưới đây là phân tích chi tiết về giá xây thô nhà phố mới nhất năm 2025.

Báo Giá Tổng Thể Xây Dựng Phần Thô Nhà Phố Cập Nhật 2025

Dựa trên kinh nghiệm và khảo sát thị trường, chúng tôi cung cấp các gói giải pháp xây thô linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách của mình:

 

Vì Sao Có Sự Chênh Lệch Chi Phí Giữa Các Gói ?

Chi phí xây thô không chỉ bao gồm gạch, cát, đá, xi măng, mà còn là chi phí cho toàn bộ hệ thống nền tảng của ngôi nhà.

1. Móng - Nền tảng quyết định chi phí

Hệ móng là yếu tố chiếm tỷ trọng chi phí đáng kể và tạo ra sự chênh lệch lớn. Tùy thuộc vào địa chất của từng khu vực và tải trọng công trình, nhà thầu sẽ lựa chọn loại móng phù hợp:

  • Móng băng: Phổ biến cho nhà phố có nền đất tốt. Loại móng này có chi phí thấp hơn các loại khác, thường áp dụng cho các gói Tiêu chuẩn.

  • Móng cọc ép, cọc khoan nhồi: Bắt buộc phải sử dụng khi nền đất yếu hoặc công trình có chiều cao lớn. Chi phí cho phần móng cọc có thể cao gấp nhiều lần so với móng băng, do đó sẽ nằm trong các gói Khá hoặc Cao cấp.

2. Vật tư - Chất lượng khác biệt

Vật tư xây dựng là yếu tố dễ nhận biết nhất khi so sánh các gói xây thô. Các gói có mức giá khác nhau sẽ sử dụng các loại vật tư khác nhau, mang lại chất lượng và độ bền khác nhau:

  • Gói Tiêu chuẩn: Thường sử dụng các vật tư phổ thông, có thương hiệu uy tín trên thị trường như xi măng Hà Tiên, Holcim; thép Pomina, Việt Nhật; gạch Tuynel...

  • Gói Cao cấp: Sẽ sử dụng các vật tư cao cấp hơn, bê tông thương phẩm có mác cao, thép có cường độ lớn, đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu cho công trình.

3. Quy mô và thiết kế - Tác động lớn đến chi phí

  • Kiến trúc: Các mẫu nhà phố có thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết, ban công uốn lượn... sẽ đòi hỏi nhiều công sức, vật tư và thời gian hơn so với nhà có thiết kế đơn giản.

  • Vị trí xây dựng: Nhà phố nằm trong hẻm nhỏ, khó vận chuyển vật tư sẽ làm tăng chi phí nhân công và máy móc.

 

Cách tính diện tích xây dựng

Để tính tổng diện tích xây dựng, bạn cần quy đổi từng hạng mục công trình ra phần trăm theo công thức sau:

  • Móng băng: Tính từ 50% đến 70% diện tích sàn.

  • Móng cọc bê tông cốt thép: Tính từ 30% đến 50% diện tích sàn (chưa bao gồm chi phí cọc).

  • Các tầng lầu: Tính 100% diện tích sàn cho mỗi tầng.

  • Sân thượng có mái bê tông cốt thép: Tính từ 30% đến 50% diện tích.

  • Sân thượng có giàn trang trí: Tính từ 60% đến 70% diện tích.

  • Mái tôn: Tính từ 15% đến 30% diện tích (không tính phần mái nghiêng).

  • Tầng hầm: Tính từ 140% đến 200% diện tích (tùy thuộc vào độ sâu).

Ví dụ minh họa:

  • Quy mô công trình: Nhà phố 1 trệt, 2 lầu, mái bê tông cốt thép.

  • Diện tích đất: 5m x 20m = 100m².

  • Đơn giá trọn gói: 2.950.000 VNĐ/m² (với vật tư loại trung bình và hẻm rộng ≤ 3m).

Cách tính tổng diện tích và chi phí:

  1. Tính diện tích các hạng mục:

    • Móng băng (giả sử 30%): 30% x 100m² = 30m²

    • Diện tích sàn sử dụng (3 tầng): 100% x 100m² x 3 tầng = 300m²

    • Mái bê tông cốt thép (giả sử 40%): 40% x 100m² = 40m²

  2. Tính tổng diện tích xây dựng: 30m² (móng) + 300m² (sàn) + 40m² (mái) = 370m²

  3. Tính tổng chi phí xây dựng: 370m² x 2.950.000 VNĐ/m² = 1.091.500.000 VNĐ

 

Những cam kết về chất lượng Của Công Ty Xây Dựng Nhà Tây Đô

Tại TÂY ĐÔ, chúng tôi cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng:

  • Miễn phí chi phí thiết kế và giấy phép xây dựng: Hỗ trợ khách hàng tối đa ngay từ những bước đầu tiên.

  • Không bán thầu: Đội ngũ thi công là nhân viên chính thức của công ty, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

  • Đúng giá và không phát sinh: Cam kết báo giá chính xác, minh bạch, không phát sinh chi phí trong quá trình thi công.

  • Đúng vật tư: Đảm bảo sử dụng đúng chủng loại, nguồn gốc vật tư đã cam kết trong hợp đồng.

  • Bảo hành uy tín: Bảo hành kết cấu lên đến 5 năm, bảo hành phần hoàn thiện 2 năm.

Để có được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất cho ngôi nhà phố của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ kỹ sư sẽ khảo sát trực tiếp và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho tổ ấm tương lai của bạn.

 

Đánh giá của bạn *

Nhận xét của bạn *

Họ tên *

Email *

Số Điện Thoại *

Báo Giá Xây Dựng Phần Thô Nhà Phố Năm 2025


Xây nhà phố là một trong những quyết định lớn nhất trong đời, và việc hiểu rõ chi phí xây thô là bước đi đầu tiên. Chắc hẳn nhiều người đã từng băn khoăn khi nhận được các báo giá xây thô nhà phố với sự chênh lệch có khi lên đến cả triệu đồng mỗi mét vuông. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ những yếu tố kỹ thuật và vật liệu then chốt.

Sự khác biệt về giá không chỉ nằm ở loại vật liệu cụ thể, mà ở cả hệ kết cấu móng và khung chịu lực được thiết kế để đảm bảo sự kiên cố và bền vững của công trình. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đúng đắn, dưới đây là phân tích chi tiết về giá xây thô nhà phố mới nhất năm 2025.

Báo Giá Tổng Thể Xây Dựng Phần Thô Nhà Phố Cập Nhật 2025

Dựa trên kinh nghiệm và khảo sát thị trường, chúng tôi cung cấp các gói giải pháp xây thô linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách của mình:

 

Vì Sao Có Sự Chênh Lệch Chi Phí Giữa Các Gói ?

Chi phí xây thô không chỉ bao gồm gạch, cát, đá, xi măng, mà còn là chi phí cho toàn bộ hệ thống nền tảng của ngôi nhà.

1. Móng - Nền tảng quyết định chi phí

Hệ móng là yếu tố chiếm tỷ trọng chi phí đáng kể và tạo ra sự chênh lệch lớn. Tùy thuộc vào địa chất của từng khu vực và tải trọng công trình, nhà thầu sẽ lựa chọn loại móng phù hợp:

  • Móng băng: Phổ biến cho nhà phố có nền đất tốt. Loại móng này có chi phí thấp hơn các loại khác, thường áp dụng cho các gói Tiêu chuẩn.

  • Móng cọc ép, cọc khoan nhồi: Bắt buộc phải sử dụng khi nền đất yếu hoặc công trình có chiều cao lớn. Chi phí cho phần móng cọc có thể cao gấp nhiều lần so với móng băng, do đó sẽ nằm trong các gói Khá hoặc Cao cấp.

2. Vật tư - Chất lượng khác biệt

Vật tư xây dựng là yếu tố dễ nhận biết nhất khi so sánh các gói xây thô. Các gói có mức giá khác nhau sẽ sử dụng các loại vật tư khác nhau, mang lại chất lượng và độ bền khác nhau:

  • Gói Tiêu chuẩn: Thường sử dụng các vật tư phổ thông, có thương hiệu uy tín trên thị trường như xi măng Hà Tiên, Holcim; thép Pomina, Việt Nhật; gạch Tuynel...

  • Gói Cao cấp: Sẽ sử dụng các vật tư cao cấp hơn, bê tông thương phẩm có mác cao, thép có cường độ lớn, đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu cho công trình.

3. Quy mô và thiết kế - Tác động lớn đến chi phí

  • Kiến trúc: Các mẫu nhà phố có thiết kế phức tạp, nhiều chi tiết, ban công uốn lượn... sẽ đòi hỏi nhiều công sức, vật tư và thời gian hơn so với nhà có thiết kế đơn giản.

  • Vị trí xây dựng: Nhà phố nằm trong hẻm nhỏ, khó vận chuyển vật tư sẽ làm tăng chi phí nhân công và máy móc.

 

Cách tính diện tích xây dựng

Để tính tổng diện tích xây dựng, bạn cần quy đổi từng hạng mục công trình ra phần trăm theo công thức sau:

  • Móng băng: Tính từ 50% đến 70% diện tích sàn.

  • Móng cọc bê tông cốt thép: Tính từ 30% đến 50% diện tích sàn (chưa bao gồm chi phí cọc).

  • Các tầng lầu: Tính 100% diện tích sàn cho mỗi tầng.

  • Sân thượng có mái bê tông cốt thép: Tính từ 30% đến 50% diện tích.

  • Sân thượng có giàn trang trí: Tính từ 60% đến 70% diện tích.

  • Mái tôn: Tính từ 15% đến 30% diện tích (không tính phần mái nghiêng).

  • Tầng hầm: Tính từ 140% đến 200% diện tích (tùy thuộc vào độ sâu).

Ví dụ minh họa:

  • Quy mô công trình: Nhà phố 1 trệt, 2 lầu, mái bê tông cốt thép.

  • Diện tích đất: 5m x 20m = 100m².

  • Đơn giá trọn gói: 2.950.000 VNĐ/m² (với vật tư loại trung bình và hẻm rộng ≤ 3m).

Cách tính tổng diện tích và chi phí:

  1. Tính diện tích các hạng mục:

    • Móng băng (giả sử 30%): 30% x 100m² = 30m²

    • Diện tích sàn sử dụng (3 tầng): 100% x 100m² x 3 tầng = 300m²

    • Mái bê tông cốt thép (giả sử 40%): 40% x 100m² = 40m²

  2. Tính tổng diện tích xây dựng: 30m² (móng) + 300m² (sàn) + 40m² (mái) = 370m²

  3. Tính tổng chi phí xây dựng: 370m² x 2.950.000 VNĐ/m² = 1.091.500.000 VNĐ

 

Những cam kết về chất lượng Của Công Ty Xây Dựng Nhà Tây Đô

Tại TÂY ĐÔ, chúng tôi cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng:

  • Miễn phí chi phí thiết kế và giấy phép xây dựng: Hỗ trợ khách hàng tối đa ngay từ những bước đầu tiên.

  • Không bán thầu: Đội ngũ thi công là nhân viên chính thức của công ty, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

  • Đúng giá và không phát sinh: Cam kết báo giá chính xác, minh bạch, không phát sinh chi phí trong quá trình thi công.

  • Đúng vật tư: Đảm bảo sử dụng đúng chủng loại, nguồn gốc vật tư đã cam kết trong hợp đồng.

  • Bảo hành uy tín: Bảo hành kết cấu lên đến 5 năm, bảo hành phần hoàn thiện 2 năm.

Để có được báo giá chính xác và tư vấn chi tiết nhất cho ngôi nhà phố của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ kỹ sư sẽ khảo sát trực tiếp và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho tổ ấm tương lai của bạn.

 

Xem thêm cẩm nang xây dựng

Mái bằng và mái tôn là hai loại mái nhà phổ biến hiện nay. Mỗi loại mái đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện kinh tế khác nhau.
Phong cách cổ điển là một trong những phong cách thiết kế nhà ở được yêu thích nhất hiện nay. Với những đường nét hoa văn tinh xảo, tỉ mỉ đến từng chi tiết, phong cách cổ điển mang đến vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho ngôi nhà.
Diện tích xây dựng nhà là nền tảng để bạn tính chi phí xây nhà, đặc biệt là đối với việc bạn muốn xây nhà trọn gói. Đơn giá thầu thông thường sẽ được tính trên m2, nên bạn cần phải biết cách tính diện tích xây dựng nhà trước khi lựa chọn nhà thầu xây dựng để có mức giá hợp lý.
+84966155535
+84966155535